Từ "clinical neurology" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "thần kinh học lâm sàng" trong tiếng Việt. Đây là một lĩnh vực của y học tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. Hệ thần kinh bao gồm não, tủy sống và các dây thần kinh, và các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh có thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể.
Định nghĩa
Clinical neurology (thần kinh học lâm sàng): Là một chuyên ngành y học nghiên cứu và điều trị các bệnh lý về hệ thần kinh, bao gồm các bệnh như đột quỵ, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson, và các rối loạn thần kinh khác.
Ví dụ sử dụng
"The advancements in clinical neurology have significantly improved the prognosis for patients with neurological disorders."
(Những tiến bộ trong thần kinh học lâm sàng đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh.)
Biến thể và từ gần giống
Neurology (thần kinh học): Là lĩnh vực tổng quát hơn, không chỉ giới hạn ở lâm sàng mà còn bao gồm nghiên cứu cơ bản về hệ thần kinh.
Neuroscience (khoa học thần kinh): Là lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc, chức năng, và phát triển của hệ thần kinh, bao gồm cả các khía cạnh lâm sàng và không lâm sàng.
Từ đồng nghĩa
Neurobiology (sinh học thần kinh): Nghiên cứu về các tế bào thần kinh và các quá trình sinh học liên quan.
Neurological medicine (y học thần kinh): Cũng đề cập đến việc điều trị các bệnh lý thần kinh nhưng có thể không chỉ tập trung vào lâm sàng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Neurological exam (kiểm tra thần kinh): Là một bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá chức năng của hệ thần kinh.
Neurological disorder (rối loạn thần kinh): Là bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến hệ thần kinh, ví dụ như bệnh động kinh, bệnh Alzheimer, hoặc đột quỵ.
Cách sử dụng khác
Khi nói về một bác sĩ chuyên về lĩnh vực này, bạn có thể nói "neurologist" (bác sĩ thần kinh).
Nếu muốn chỉ về một nghiên cứu hoặc thử nghiệm nào đó, bạn có thể dùng "clinical trials in neurology" (các thử nghiệm lâm sàng trong thần kinh học).